Có 2 kết quả:
觀風 guān fēng ㄍㄨㄢ ㄈㄥ • 观风 guān fēng ㄍㄨㄢ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on lookout duty
(2) to serve as lookout
(2) to serve as lookout
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on lookout duty
(2) to serve as lookout
(2) to serve as lookout
Bình luận 0